Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ERSTE Stock Global VT HUF | 0P0000. | 76,641.120 | +0.63% | 525.05M | 25/04 | ||
ERSTE FUTURE INVEST HUF R01 VT | 0P0001. | 52,573.830 | +1.21% | 572.89M | 25/04 | ||
ERSTE Responsible Stock America VT HUF | 0P0000. | 300,613.350 | +0.17% | 296.37M | 25/04 | ||
ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 VT | 0P0000. | 199.510 | +0.32% | 504.86M | 25/04 | ||
ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 A | 0P0000. | 173.720 | +0.31% | 504.86M | 25/04 | ||
ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 T | 0P0000. | 185.460 | +0.31% | 504.86M | 25/04 | ||
ESPA Stock Techno VT | 0P0000. | 195.250 | +0.45% | 513.82M | 25/04 | ||
ESPA Stock Techno T | 0P0000. | 188.350 | +0.45% | 513.82M | 25/04 | ||
ESPA Stock Techno A | 0P0000. | 177.690 | +0.45% | 513.82M | 25/04 | ||
ERSTE FUTURE INVEST EUR R01 VTIA | 0P0001. | 136.280 | +1.11% | 572.89M | 25/04 | ||
ERSTE FUTURE INVEST EUR R01 A | 0P0001. | 127.560 | +1.09% | 572.89M | 25/04 | ||
ERSTE GREEN INVEST EUR R01 T | 0P0001. | 126.780 | +0.28% | 489.21M | 25/04 | ||
ERSTE Stock Global EUR R01 VT | 0P0000. | 194.930 | +0.53% | 525.05M | 25/04 | ||
ERSTE EQUITY RESEARCH VA | 0P0000. | 26.790 | -0.26% | 352.12M | 25/04 | ||
ERSTE Responsible Stock America VT USD | 0P0000. | 819.130 | -0.01% | 296.37M | 25/04 | ||
Top-Fonds II Der Flexible T | 0P0000. | 139.650 | +0.41% | 148.78M | 25/04 | ||
Pro Invest Plus A | 0P0000. | 7.900 | -0.13% | 131.51M | 24/04 | ||
Pro Invest Plus T | 0P0000. | 15.360 | -0.13% | 131.51M | 24/04 | ||
ESPA Select Med T | 0P0000. | 194.830 | +0.24% | 105.04M | 25/04 | ||
ESPA Select Med A | 0P0000. | 107.890 | +0.24% | 105.04M | 25/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ESPA Stock Techno VT HUF | LP6511. | 76,869.580 | +0.55% | 513.82M | 25/04 | ||
ESPA Stock Commodities VT HUF | LP6511. | 75,443.660 | +0.04% | 59.45M | 25/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ERSTE Responsible Stock Global EUR R01 VT | 0P0000. | 504.130 | +0.11% | 621.97M | 25/04 |